Tất cả danh mục
ENEN

T loại vừa và nhỏ ba chiều

NOSide interfacemiddle interfacewall thicknessNOSide interfacemiddle interfacewall thickness186.350.8133512.7/15/16/19/22/25.4/28.61.229.526.350.8143816/19/22/281.23106.35/80.8154215/16/19/22/28/351.5412.76.35/8/100.8165...
  • Tham số
  • Quy trình công nghệ
  • CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
  • Inquiry
Tham số
KHÔNG Giao diện bên giao diện giữa độ dày của tường KHÔNG Giao diện bên giao diện giữa độ dày của tường
1 8 6.35 0.8 13 35 12.7/15/16/19/22/25.4/28.6 1.2
2 9.52 6.35 0.8 14 38 16 / 19 / 22 / 28 1.2
3 10 6.35/8 0.8 15 42 15/16/19/22/28/35 1.5
4 12.7 6.35/8/10 0.8 16 54 16/19/22/28/35/42 1.5
5 14 8/10 1.0 17 67 22/28/35/42/54 1.7
6 15 8/10 1.0 18 76 28/35/42/54/67 1.9
7 16 6.35 / 8 / 10 / 12.7 1.0 19 80 28/35/42/54/67 2.0
8 19 6.35/8/10/12.7/16 1.0 20 89 35/42/54/67/76 2.0
9 22 6.35/8/10/12.7/15/16/19 1.0 21 108 35/42/54/67/76/89 2.5
10 25.4 12.7/15/16/19/22 1.0 22 133 54/67/76/89/108 2.7
11 28.6 10/12.7/15/16/19/22/25.4 1.0 23 159 76 / 89 / 108 / 133 2.7
12 32 16/19/22/25.4/28 1.2 24 219 89 / 108 / 133 / 159 3.8

Quy trình công nghệ

1.Thiết kế

2. Dệt

3. Nhuộm & In

Inquiry

LIÊN HỆ: